Nguyện
Văn Thanh Khẩu
清口愿文
弟子 誠惶誠恐虔心跪在
明明上帝蓮下為表明心愿事竊以弟子自求道修道以來
深蒙
皇母慈憫
祖師鴻慈
師尊師母大德無邊前人慈悲成全始知天道之寶貴玄祖沾恩無奈寸功未立慚愧萬分今願在
皇母蓮前重發心愿尊師重道謹守佛規清口茹素立愿了愿始終如一千魔萬考永不退志如有虛心假意陽奉陰違心口不一不開齋破戒不照愿實行者
願受
天譴雷誅
弟子 俯伏百叩
西元。。。 年。。歲次 。。。月。。。 日立
Bản
Dịch Hán Việt :
Biểu
Văn Trình Tấu
Đệ
tử ( họ tên người lập nguyện ) đẳng,
Thành
hoàng thành khủng kiền tâm quỳ tại Minh Minh Thượng Đế liên hạ, vi biểu minh
tâm nguyện sự thiết dĩ, đệ tử đẳng …
Tự
đắc đạo dĩ lai, thâm mông Hoàng Mẫu từ mẫn, Tổ Sư hạo đức,
Sư
Tôn Sư Mẫu đại đức vô biên, Tiền Nhân từ bi thành toàn, thuỷ tri Thiên Đạo chi
bảo quý, Huyền Tổ triêm ân,
Vô
nại thốn công vị lập, tàm quý vạn phân, kim nguyện tại
Hoàng
Mẫu liên tiền, trùng phát tâm nguyện, tôn sư trọng đạo, cẩn thủ phật quy, thanh
khẩu như tố, lập nguyện liễu nguyện, thuỷ chung như nhất, thiên ma vạn khảo,
vĩnh bất thối chí. Như hữu, hư tâm giả ý, dương phụng âm vi, tâm khẩu bất nhất,
khai trai phá giới, bất chiếu nguyện thực hành giả, nguyện thụ thiên khiển lôi
tru.
Đệ
tử ( họ tên người lập nguyện ) đẳng, phủ phục bách khấu,
Tây
nguyên năm … tuế thứ … lập ngày … tháng … âm lịch tại …
Bản
Dịch Nghĩa :
Biểu
Văn Trình Tấu
Đệ
Tử chúng con (họ tên người lập nguyện ):
Vô
cùng cung kính thành tâm quỳ dưới Đài sen của Minh Minh Thượng Đế, để biểu rõ
tâm nguyện, những suy ngẫm cân nhắc riêng trong lòng. Đệ tử chúng con, từ lúc cầu
đắc đạo cho đến nay, đội ơn sâu sắc Hoàng Mẫu từ bi thương xót, Tổ Sư hạo đức,
Sư Tôn Sư Mẫu đại đức vô biên, Tiền Nhân, Điểm Truyền Sư từ bi thành toàn, mới
biết sự quý báu của Thiên Đạo, Huyền Tổ triêm ân, tiếc rằng tấc công chưa lập,
hổ thẹn muôn phần, nay nguyện trước toà sen của Hoàng Mẫu, phát lại tâm nguyện,
tôn sư trọng đạo, cẩn giữ phật quy, thanh khẩu trường chay, lập nguyện liễu
nguyện, đầu cuối như một, ngàn ma vạn khảo vĩnh bất thối chí. Nếu có tâm ý hư dối,
ngấm ngầm làm trái, miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo, khai trai phá giới,
không chiếu theo nguyện mà thực hành, nguyện chịu sự trừng phạt của thiên lý
lương tâm.
Đệ
tử ( họ tên người lập nguyện ) đẳng, cúi đầu thấp trăm lạy
Tây
nguyên năm … tuế thứ … lập ngày … tháng … âm lịch tại …
Hình icon Show icon